Có 2 kết quả:

情窦初开 qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ情竇初開 qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

first awakening of love (usually of a girl) (idiom)

Từ điển Trung-Anh

first awakening of love (usually of a girl) (idiom)