Có 2 kết quả:
情窦初开 qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ • 情竇初開 qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ
qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first awakening of love (usually of a girl) (idiom)
Bình luận 0
qíng dòu chū kāi ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ ㄔㄨ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first awakening of love (usually of a girl) (idiom)
Bình luận 0